News
Loading...
Thứ Hai, tháng 2 22, 2016

Bản tin ngày 22/02/2016




Bản tin ngày 22/02/2016

VNINDEX
560.71
6.7
1.2%
KL: 152,960,690
HNX
78.26
0.5
0.6%
KL: 55,359,491
UPCOM
49.09
0.3
0.5%
KL: 7,029,831

THỐNG KÊ GIAO DỊCH

» Đột Biến Khối Lượng Trong Phiên (KLTB 10 ngày > 100.000)
MaCK
Giá Khớp
+/-
%
KHỐI LƯỢNG
TRUNG BÌNH
TỈ LỆ
VNH
0.9
0
0%
131,380
15,618
8.4
CTS
7.1
0.2
2.9%
183,128
23,016
8.0
KSB
37.1
0
0%
760,980
105,408
7.2
HCM
29.3
1.9
6.9%
1,585,290
221,603
7.2
HHS
11
0.7
6.8%
9,985,300
1,614,245
6.2
TNG
19
0.8
4.4%
360,791
60,144
6.0
BAM
1.3
0.1
8.3%
471,470
80,310
5.9
PXT
4.6
0.1
2.2%
133,340
24,209
5.5
DAG
11.2
0.5
4.7%
816,510
150,590
5.4
VIX
6.9
0.6
9.5%
3,111,100
574,178
5.4

» Đáy Cổ Phiếu 12 Tháng (KL trung bình 10 ngày > 50.000)
MãCK
Thấp Nhất
Giá Hiện Tại
Cao Nhất
Giá Sổ Sách
EPS
NVT
2.3
2.3
4.6
9.5
-1,403
VTO
6.4
6.2
8.4
13.6
691
SDA
6.1
6.1
10.3
7.4
927
KSS
0.8
0.9
4.6
9.2
-297
JVC
3.4
4.5
25.1
11.3
-5,368
TOP
2.2
3.1
17.2
10.0
-6
BAM
1.2
1.3
5.4
11.9
-166
KSQ
2.4
2.7
10.5
10.9
398
ITQ
4.4
4.9
19.4
10.9
938
HNG
8.3
9.4
33.5
14.1
1,654

» Cổ Phiếu Tăng Giá Nhiều Nhất (KL > 100.000)
MaCK
Giá Khớp
+/-
%
KHỐI LƯỢNG
NN Mua
TOP
3.1
0.4
14.8%
240,100
0
VEF
41.1
5.3
14.8%
187,700
0
AVF
1
0.1
11.1%
519,150
0
VIX
6.9
0.6
9.5%
3,111,100
2,000
NHP
19
1.6
9.2%
790,800
0
BAM
1.3
0.1
8.3%
471,470
0
VCS
75.9
5.8
8.3%
223,020
0
HDO
2.9
0.2
7.4%
156,200
0
TVC
14.6
1
7.4%
1,254,100
0
FCN
19.9
1.3
7.0%
447,620
0

» Khối Lượng Giao Dịch Nhiều Nhất
MaCK
Giá Khớp
+/-
%
KHỐI LƯỢNG
NN Mua
FLC
7.1
0.2
2.9%
14,636,770
5,980
HHS
11
0.7
6.8%
9,985,300
111,000
MBB
15.5
0
0%
8,789,450
7,471,770
HQC
5.8
-0.1
-1.7%
7,299,860
25,000
HAG
8.8
0.5
6.0%
6,566,780
876,490
SSI
22.3
1.1
5.2%
5,858,100
988,780
SCR
9.6
0.1
1.1%
5,847,405
0
VHG
5
0.2
4.2%
5,082,060
265,000
CII
22.7
0.2
0.9%
3,347,390
10
HNG
9.4
0.6
6.8%
3,243,810
4,000

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Top Tín Hiệu Mua
MaCK
Giá Khớp
+/-
%
KHỐI LƯỢNG
Tổng Điểm
CEO
13.1
0.4
3.2%
296,320
+14
FCN
19.9
1.3
7.0%
447,620
+13
HCM
29.3
1.9
6.9%
1,585,290
+12
VMD
31.9
1.4
4.6%
200,480
+12
KHP
12.1
0.4
3.4%
356,950
+11
PLC
33.4
0.3
0.9%
173,400
+11
TTF
31.1
0.3
1.0%
687,750
+11
VNE
12.3
0.2
1.7%
442,610
+10
DIG
8.3
0.2
2.5%
680,200
+9
TIG
9.2
0.2
2.2%
1,264,410
+9

Top Tín Hiệu Giảm
MaCK
Giá Khớp
+/-
%
KHỐI LƯỢNG
Tổng Điểm
CCL
2.8
-0.2
-6.7%
162,470
-24
DHM
7.2
-0.2
-2.7%
742,330
-20
EVE
33
-1.4
-4.1%
710,310
-20
API
10.4
-0.3
-2.8%
475,300
-16
HAI
5.3
-0.1
-1.9%
1,862,900
-15
TEG
20
-0.5
-2.4%
95,200
-15
KSQ
2.7
-0.1
-3.6%
234,500
-13
HAR
5.8
0
0%
2,154,920
-12
HQC
5.8
-0.1
-1.7%
7,299,860
-12
KSB
37.1
0
0%
760,980
-11

Share on Google Plus

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.

0 nhận xét :

Đăng nhận xét